Kết quả

Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 6, 25/04 Vòng 11
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Ks Denki Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu
46'
match change Koki Oshima
Ra sân: Yuto Hiratsuka
64'
match change Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Shunsuke Saito
Ra sân: Koya Okuda
match change
64'
Shunsuke Saito match yellow.png
68'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Arata Watanabe
match change
75'
Kosei Ashibe
Ra sân: Takumi Tsukui
match change
75'
79'
match change Yuta Koide
Ra sân: Kotatsu Kumakura
90'
match change Koya Hayashida
Ra sân: Junma Miyazaki
90'
match yellow.png Taiga Son
Travis Takahashi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock
Ventforet Kofu
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
86
 
Pha tấn công
 
60
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kosei Ashibe
22
Seiichiro Kubo
21
Shuhei Matsubara
27
Sora Okita
8
Shunsuke Saito
14
Fumiya Sugiura
25
Keisuke Tada
4
Takeshi Ushizawa
24
Kiichi Yamazaki
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
34
Nishikawa
2
Omori
97
Takahashi
36
Itakura
6
Iida
23
Tsukui
10
Maeda
3
Osaki
39
Yamamoto
44
Okuda
7
Watanabe
1
Kawata
17
Tsuchiya
3
Son
40
Mancha
19
Miyazaki
25
Hiratsuka
20
Endo
7
Araki
14
Tanaka
11
Kumakura
9
Mitsuhira

Substitutes

16
Koya Hayashida
97
John Higashi
2
Miki Inoue
6
Iwana Kobayashi
22
Yuta Koide
44
Yamato Naito
29
Koki Oshima
24
Keisuke Sato
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kosei Ashibe 17
Seiichiro Kubo 22
Shuhei Matsubara 21
Sora Okita 27
Shunsuke Saito 8
Fumiya Sugiura 14
Keisuke Tada 25
Takeshi Ushizawa 4
Kiichi Yamazaki 24
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
16 Koya Hayashida
97 John Higashi
2 Miki Inoue
6 Iwana Kobayashi
22 Yuta Koide
44 Yamato Naito
29 Koki Oshima
24 Keisuke Sato
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 43.67%
9.67 Phạm lỗi 5.67
0.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (15trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay