Kết quả

Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 6, 25/04 Vòng 11
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Nack5 Stadium Omiya
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.95
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija
Phút
Consadole Sapporo
23'
match yellow.png Hiroki MIYAZAWA
46'
match change Takuma Arano
Ra sân: Shuma Kido
59'
match change Fukai Kazuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Yuta Toyokawa
Ra sân: Caprini
match change
62'
Kazushi Fujii 1 - 0
Kiến tạo: Wakaba Shimoguchi
match goal
67'
Wada Takuya
Ra sân: Kazushi Fujii
match change
68'
72'
match change Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tomoki Kondo
72'
match change Haruto Shirai
Ra sân: Supachok Sarachat
Kota Nakayama
Ra sân: Kojima Masato
match change
86'
Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Teppei Yachida
match change
86'
86'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Shota Nishino
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Shosaku Yasumitsu
match change
86'
Wakaba Shimoguchi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija
Consadole Sapporo
10
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
76
 
Pha tấn công
 
85
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
90
Oriola Sunday
28
Takamitsu Tomiyama
10
Yuta Toyokawa
33
Wada Takuya
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 4-4-2
1
Kasahara
20
Shimoguchi
4
Ichihara
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
41
Yachida
16
Yasumitsu
23
Sugimoto
29
Caprini
42
Fujii
21
Nakano
2
Takao
15
Ieizumi
47
Nishino
6
Takamine
33
Kondo
10
MIYAZAWA
31
Kido
7
Sarachat
14
Tanaka
20
Bakayoko

Substitutes

27
Takuma Arano
8
Fukai Kazuki
16
Tatsuya Hasegawa
13
Kim Gun Hee
4
Toya Nakamura
25
Leo Osaki
71
Haruto Shirai
1
Takanori Sugeno
30
Hiromu Takama
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Toshiki Ishikawa 6
Yuki Kato 21
Yosuke Murakami 34
Kota Nakayama 15
Kaishin Sekiguchi 37
Oriola Sunday 90
Takamitsu Tomiyama 28
Yuta Toyokawa 10
Wada Takuya 33
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
27 Takuma Arano
8 Fukai Kazuki
16 Tatsuya Hasegawa
13 Kim Gun Hee
4 Toya Nakamura
25 Leo Osaki
71 Haruto Shirai
1 Takanori Sugeno
30 Hiromu Takama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.33% Kiểm soát bóng 51%
8 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (13trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay