Kết quả

Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 28/04 Vòng 6
Santos
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Bragantino
Estadio Urbano Caldeira
Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 2
0.75
U 2
0.93
1
1.70
X
3.30
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Santos
Phút
Bragantino
22'
match yellow.png Jose Hurtado

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos
Bragantino
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
128
 
Số đường chuyền
 
96
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
4
 
Phạm lỗi
 
5
8
 
Đánh đầu
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
9
 
Ném biên
 
8
5
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
2
6
 
Long pass
 
6
25
 
Pha tấn công
 
26
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Mateus Xavier
13
Aderlan de Lima Silva
79
Luca Meirelles
20
Carvalho Machado Silva Hyan
36
Deivid Washington
29
Luis Leonardo Godoy
38
Kevyson
44
Joao Pedro Chermont
14
Luan Peres Petroni
3
Joao Basso
1
Joao Paulo Silva Martins
8
Tomas Rincon
Santos Santos 4-2-3-1
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
77
Brazao
31
Escobar
2
Ivaldo
4
Gil
25
Doria
21
Pituca
5
Urbano
11
Santos
32
Rollheiser
70
Souza
9
Santos
1
Schwengber
34
Hurtado
14
Goncalves
2
Rodriguez
29
Capixaba
7
Rodrigues
6
Franco
21
Barbosa
10
Rosa
17
Pereira
8
Sasha

Substitutes

9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
32
Agustin SantAnna
35
Matheus Fernandes Siqueira
5
Fabio Silva de Freitas
31
Guilherme Lopes da Silva
3
Eduardo Santos
22
Gustavo Gustavinho
18
Thiago Nicolas Borbas
57
Marcelo Braz da Silva
39
Douglas Mendes Moreira
37
Souza de Oliveira Fabricio
Đội hình dự bị
Santos Santos
Mateus Xavier 41
Aderlan de Lima Silva 13
Luca Meirelles 79
Carvalho Machado Silva Hyan 20
Deivid Washington 36
Luis Leonardo Godoy 29
Kevyson 38
Joao Pedro Chermont 44
Luan Peres Petroni 14
Joao Basso 3
Joao Paulo Silva Martins 1
Tomas Rincon 8
Bragantino Bragantino
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
32 Agustin SantAnna
35 Matheus Fernandes Siqueira
5 Fabio Silva de Freitas
31 Guilherme Lopes da Silva
3 Eduardo Santos
22 Gustavo Gustavinho
18 Thiago Nicolas Borbas
57 Marcelo Braz da Silva
39 Douglas Mendes Moreira
37 Souza de Oliveira Fabricio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 43.33%
9.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (23trận)
Chủ Khách
Bragantino (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
4
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay